Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
天黑 tiān hēi
ㄊㄧㄢ ㄏㄟ
1
/1
天黑
tiān hēi
ㄊㄧㄢ ㄏㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get dark
(2) dusk
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chính khí ca - 正氣歌
(
Văn Thiên Tường
)
•
Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 3 - 大雲寺贊公房其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Đáo Quế Lâm - 到桂林
(
Hồ Chí Minh
)
•
Nhâm Ngọ nguyên đán - 壬午元旦
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
•
Phát An Nhân dịch - 發安仁驛
(
Lưu Cơ
)
•
Tống Bí thư Triều Giám hoàn Nhật Bản tịnh tự - 送祕書晁監還日本並序
(
Vương Duy
)
•
Tống Trần Chương Phủ - 送陳章甫
(
Lý Kỳ
)
•
Trúc chi ca kỳ 1 - 竹枝歌其一
(
Tôn Tung
)
•
Vãn đăng Nhương thượng đường - 晚登瀼上堂
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0